Có 2 kết quả:

扣杀 kòu shā ㄎㄡˋ ㄕㄚ扣殺 kòu shā ㄎㄡˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to smash a ball
(2) to spike

Từ điển Trung-Anh

(1) to smash a ball
(2) to spike